Công ty Vận tải biển Địa Trung Hải (MSC) đã thông báo cước phí mới từ các cảng ở châu Á và Nam Phi đến các điểm đến châu Âu. Hiệu lực kể từ 1/9 cho đến khi có thông báo mới nhưng không quá ngày 15/9.
Giá cước của MSC từ Ấn Độ và Pakistan đến các cảng Antwerp và Valencia sẽ như sau:
Port of loading |
Port of discharge |
Commodity |
Rate |
||
20 DV |
40 DV & HC |
40 HR |
|||
Nhava Sheva |
Antwerp |
Freight All |
US$8,000 |
US$8,500 |
US$9,000 |
Kinds (FAK) |
|||||
Chennai |
Antwerp |
Freight All |
US$8,000 |
US$8,500 |
US$9,000 |
Kinds (FAK) |
|||||
Kolkata |
Antwerp |
Freight All |
US$8,000 |
US$8,500 |
US$9,000 |
Kinds (FAK) |
|||||
Port Qasim |
Antwerp |
Freight All |
US$6,000 |
US$7,000 |
US$7,500 |
Kinds (FAK) |
|||||
Port of loading |
Port of discharge |
Commodity |
Rate |
||
20 DV |
40 DV & HC |
40 HR |
|||
Nhava Sheva |
Valencia |
Freight All |
US$8,000 |
US$8,500 |
US$9,000 |
Kinds (FAK) |
|||||
Chennai |
Valencia |
Freight All |
US$8,000 |
US$8,500 |
US$9,000 |
Kinds (FAK) |
|||||
Kolkata |
Valencia |
Freight All |
US$8,000 |
US$8,500 |
US$9,000 |
Kinds (FAK) |
|||||
Port Qasim |
Valencia |
Freight All |
US$6,000 |
US$7,000 |
US$7,500 |
Kinds (FAK) |
Ngoài ra, tuyến container của Thụy Sĩ sẽ áp dụng các mức phí sau từ Cảng Colombo ở Sri Lanka đến Antwerp và Valencia, từ ngày 1 tháng 9 cho đến khi có thông báo mới nhưng không quá ngày 30 tháng 9.
Port of loading | Port of discharge | Commodity |
Rate |
||
20 DV |
40 DV |
40 HC |
|||
Colombo | Antwerp | Freight All |
US$4,800 |
US$8,000 |
US$8,000 |
Kinds (FAK) | |||||
Colombo | Valencia | Freight All |
US$4,800 |
US$8,000 |
US$8,000 |
Kinds (FAK) |
Ngoài ra, MSC sẽ áp dụng mức giá mới từ các cảng Nam Phi đến các điểm đến Châu Âu, có hiệu lực từ ngày 14 tháng 9 cho đến khi có thông báo mới nhưng không quá ngày 31 tháng 9.Ngoài ra, tuyến container của Thụy Sĩ sẽ áp dụng các mức phí sau từ Cảng Colombo ở Sri Lanka đến Antwerp và Valencia, từ ngày 1 tháng 9 cho đến khi có thông báo mới nhưng không quá ngày 30 tháng 9.
Port of loading |
Port of discharge |
Commodity |
Rate |
Rate 40 DV |
BRC 20 DV |
BRC 40 DV |
Durban |
Antwerp |
Freight All Kinds (FAK) |
US$1,450 |
US$1,150 |
US$308 |
US$616 |
Coega |
Rotterdam |
Freight All Kinds (FAK) |
US$1,450 |
US$1,150 |
US$308 |
US$616 |
Cape Town |
London Gateway |
Freight All Kinds (FAK) |
US$1,450 |
US$1,150 |
US$308 |
US$616 |
Durban |
Le Havre |
Freight All Kinds (FAK) |
US$1,450 |
US$1,150 |
US$308 |
US$616 |
Theo dõi page Nguyên Đăng để cập nhật những thông tin, tin tức mới nhất.
Nguyen Dang Viet Nam Co., ltd
Address: Room 401, No 1, 329 alley, Cau Giay Street, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam
Website: https://nguyendang.net.vn/
TEL: +84-24 7777 8468
Member of networks: WWPC, GLA, FIATA, VLA
Facebook: https://www.facebook.com/NguyenDangVietNam/
Group: https://www.facebook.com/groups/thutuchaiquanvietnam
Twitter: https://twitter.com/NguyenDangLog
Youtube: http://www.youtube.com/c/NguyenDangVietNam