Container (kənˈteɪnə(r)) trong Tiếng Anh là từ ghép của contain (chứa) và hậu tố -er (người,vật). Container là danh từ chung dùng để gọi tên một vật rỗng, chẳng hạn như hộp hoặc chai , dùng để giữ hoặc mang hoặc lưu trữ một cái gì đó. Trong lĩnh vực logistics, container là tên gọi chung cho […]