Theo bản cập nhật mới nhất, MÃ ZIP CODE TỈNH NINH THUẬN LÀ 660000. Dưới đây là bản tổng hợp zip code của các bưu cục trên toàn tỉnh NINH THUẬN do Nguyên Đăng sưu tầm từ các nguồn khác nhau.
Danh sách các bưu cục được sắp xếp theo từng huyện, thị xã, thành phố để dễ dàng tra cứu với độ chính xác cao đáp ứng mọi nhu cầu của bạn…
MÃ ZIP CODE TỈNH NINH THUẬN
TỈNH/THÀNH PHỐ | HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ | ZIP CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663460 | Bưu cục cấp 3 Cà Ná | Thôn Lạc Nghiệp 1, Xã Cà Ná, c |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663461 | Bưu cục cấp 3 Phước Diêm | Thôn Lạc Sơn 1, Xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663340 | Điểm BĐVHX Phước Dinh 2 | Thôn Sơn Hải 1, Xã Phước Dinh, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663420 | Điểm BĐVHX Nhị Hà | Thôn Nhị Hà 1, Xã Nhị Hà, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663440 | Điểm BĐVHX Phước Nam | Thôn Văn Lâm, Xã Phước Nam, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663430 | Điểm BĐVHX Phước Hà | Thôn Giá, Xã Phước Hà, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663835 | Điểm BĐVHX Phước Dinh | Thôn Từ Thiện, Xã Phước Dinh, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663875 | Hòm thư Công cộng 1 | Thôn Vụ Bổn, Xã Phước Ninh, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663817 | Hòm thư Công cộng 2 | Thôn Lạc Tân 2, Xã Phước Diêm, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663820 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Thuận Nam | Thôn Lạc Tân 1, Xã Phước Diêm, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Nam | 663900 | Bưu cục cấp 2 Thuận Nam | Thôn Quán Thẻ 1, Xã Phước Minh, Huyện Thuận Nam |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | 663610 | Điểm BĐVHX Công Hải | Thôn Hiệp Kiết, Xã Công Hải, Huyện Thuận Bắc |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | 663630 | Điểm BĐVHX Phước Chiến | Thôn Đầu Suối B, Xã Phước Chiến, Huyện Thuận Bắc |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | 663640 | Điểm BĐVHX Phước Kháng | Thôn Đá Mài Trên, Xã Phước Kháng, Huyện Thuận Bắc |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | 663700 | Bưu cục cấp 2 Thuận Bắc | Thôn Ấn Đạt, Xã Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | 663660 | Điểm BĐVHX Bắc Phong | Thôn Ba Tháp 1, Xã Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | 663650 | Hòm thư Công cộng 1 | Thôn Bĩnh Nghĩa, Xã Bắc Sơn, Huyện Thuận Bắc |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Thuận Bắc | 663670 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Thuận Bắc | Thôn Ấn Đạt, Xã Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663300 | Bưu cục cấp 2 Ninh Phước | Khu phố 5, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663360 | Điểm BĐVHX Phước Thuận | Thôn Thuận Hòa, Xã Phước Thuận, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663350 | Điểm BĐVHX An Hải 3 | Thôn Long Bình 1, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663390 | Điểm BĐVHX Phước Sơn | Thôn Phước Thiện 1, Xã Phước Sơn, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663380 | Điểm BĐVHX Phước Thái | Thôn Hoài Trung, Xã Phước Thái, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663370 | Điểm BĐVHX Phước Hậu | Thôn Phước Đồng, Xã Phước Hậu, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663330 | Điểm BĐVHX Phước Hải | Thôn Từ Tâm 1, Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663410 | Điểm BĐVHX Phước Hữu | Thôn Hữu Đức, Xã Phước Hữu, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663351 | Điểm BĐVHX An Hải | Thôn An Thạnh, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663403 | Điểm BĐVHX Phước Vinh | Thôn Phước An 2, Xã Phước Vinh, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663357 | Điểm BĐVHX An Hải 2 | Thôn Hòa Thạnh, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663336 | Điểm BĐVHX Phước Hải 2 | Thôn Thành Tín, Xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Phước | 663480 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Ninh Phước | Khu phố 1, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663100 | Bưu cục cấp 2 Ninh Sơn | Khu phố 3, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663120 | Điểm BĐVHX Lâm Sơn | Thôn Lâm Phú, Xã Lâm Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663180 | Bưu cục cấp 3 Quãng Sơn | Thôn Triệu Phong 1, Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663150 | Điểm BĐVHX Hòa Sơn | Thôn Tân Lập, Xã Hoà Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663140 | Điểm BĐVHX Ma Nới | Thôn Ú, Xã Ma Nới, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663171 | Điểm BĐVHX Mỹ Sơn | Thôn Phú Thạnh, Xã Mỹ Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663190 | Điểm BĐVHX Lương Sơn | Thôn Trà Giang 2, Xã Lương Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663167 | Bưu cục cấp 3 Nhơn Sơn | Thôn Đắc Nhơn, Xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663202 | Điểm BĐVHX Nhơn Sơn | Thôn Nha Hố, Xã Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | 663230 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Ninh Sơn | Khu phố 1, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 662900 | Bưu cục cấp 2 Bác Ái | Thôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 662940 | Điểm BĐVHX Phước Tiến | Thôn Trà Co 2, Xã Phước Tiến, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 662920 | Điểm BĐVHX Phước Thắng | Thôn Chà Đung, Xã Phước Thắng, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 662930 | Điểm BĐVHX Phước Chính | Thôn Suối Rớ, Xã Phước Chính, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 662960 | Điểm BĐVHX Phước Hòa | Thôn chà Panh, Xã Phước Hoà, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 662980 | Điểm BĐVHX Phước Bình | Thôn Gia É, Xã Phước Bình, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 662970 | Điểm BĐVHX Phước Trung | Thôn Rã Trên, Xã Phước Trung, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 663020 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Bác Ái | Thôn Tà Lú 1, Xã Phước Đại, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 662918 | Hòm thư Công cộng Phước Thành | Thôn Ma Nai, Xã Phước Thành, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | 662954 | Hòm thư Công cộng Phước Tân | Thôn Ma Ty, Xã Phước Tân, Huyện Bác Ái |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662600 | Bưu cục cấp 2 Ninh Hải | Khu phố Khánh Sơn, Thị Trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662650 | Bưu cục cấp 3 Nhơn Hải | Thôn Mỹ Tường 1, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662630 | Điểm BĐVHX Tri Hải | Thôn Tri Thủy, Xã Tri Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662740 | Bưu cục cấp 3 Hộ Hải | Thôn Hộ Diêm, Xã Hộ Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662760 | Điểm BĐVHX Xuân Hải | Thôn An Xuân, Xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662640 | Điểm BĐVHX Phương Hải | Thôn Phương Cựu 1, Xã Phương Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662670 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hải | Thôn Thái An, Xã Vĩnh Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662767 | Điểm BĐVHX Xuân Hải 2 | Thôn Phước Nhơn, Xã Xuân Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662687 | Hòm thư Công cộng 1 | Thôn Mỹ Tân, Xã Thanh Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662739 | Hòm thư Công cộng 2 | Thôn Gò Đền, Xã Tân Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | 662710 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Hải | Khu phố Ninh Chữ I, Thị Trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 660000 | Bưu cục cấp 1 Phan Rang – Tháp Chàm | Sô´217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 661950 | Bưu cục cấp 3 Tháp Chàm | Sô´03, Đường Minh Mạng, Phường Đô Vinh, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 661170 | Điểm BĐVHX Đông Hải | Sô´18, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Hải, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 661310 | Điểm BĐVHX Mỹ Hải | Sô´25, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 662090 | Bưu cục cấp 3 Hùng Vương (kt1) | Đường Thống Nhất, Phường Kinh Dinh, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 661080 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục 16 tháng 4 | Sô´44, Đường 16/4, Phường Tấn Tài, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 662341 | Hòm thư Công cộng 1 | Thôn Tân Sơn II, Xã Thành Hải, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 660900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Ninh Thuận | Sô´217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 661440 | Bưu cục cấp 3 HCC-KHL | Sô´217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 661090 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Thuận | Sô´217, Hẻm 215, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Tỉnh Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | 661150 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Phan Rang | Sô´217, Hẻm 215, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
Như vậy Nguyên Đăng đã giới thiệu tới các bạn bài viết: MÃ ZIP CODE TỈNH NINH THUẬN. Hi Vọng những kiến thức Nguyên Đăng Mang lại hữu ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống!
Mọi góp ý, phản ánh xin vui lòng liên hệ Công ty TNHH Nguyên Đăng Việt Nam theo hotline: +84 24 7777 8468 hoặc thông qua Fanpage của chúng tôi
Bạn muốn gửi Chuyển phát nhanh ra nước ngoài? Liên hệ Nguyên Đăng Ngay!