Theo bản cập nhật mới nhất, MÃ ZIP CODE TỈNH NINH BÌNH LÀ 430000. Dưới đây là bản tổng hợp zip code của các bưu cục trên toàn tỉnh NINH BÌNH do Nguyên Đăng sưu tầm từ các nguồn khác nhau.
Danh sách các bưu cục được sắp xếp theo từng huyện, thị xã, thành phố để dễ dàng tra cứu với độ chính xác cao đáp ứng mọi nhu cầu của bạn…
MÃ ZIP CODE TỈNH NINH BÌNH
TỈNH/THÀNH PHỐ | HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ | ZIP CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434500 | Bưu cục cấp 2 Yên Khánh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434580 | Bưu cục cấp 3 Chợ Xanh | Xóm Chợ Xanh, Xã Khánh Thiện, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434560 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cát | Thôn 20, Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434760 | Bưu cục cấp 3 Khánh Nhạc | Xóm 3c, Xã Khánh Nhạc, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434710 | Bưu cục cấp 3 Khánh Phú | Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434690 | Điểm BĐVHX Khánh Hòa | Xóm Chợ Dầu, Xã Khánh Hoà, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434670 | Điểm BĐVHX Khánh An | Thôn Phú Thượng, Xã Khánh An, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434650 | Điểm BĐVHX Khánh Cư | Thôn Thông, Xã Khánh Cư, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434630 | Điểm BĐVHX Khánh Vân | Xóm 4 thôn Vân Tiến, Xã Khánh Vân, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434740 | Điểm BĐVHX Khánh Hồng | Xóm 2 thôn Thổ Mật, Xã Khánh Hồng, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434620 | Điểm BĐVHX Khánh Hải | Xóm Trung A thôn Nhuận Hải, Xã Khánh Hải, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434590 | Điểm BĐVHX Khánh Tiên | Xóm 3, Xã Khánh Tiên, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434520 | Điểm BĐVHX Khánh Hội | Xóm 2, Xã Khánh Hội, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434550 | Điểm BĐVHX Khánh Công | Xóm 8, Xã Khánh Công, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434540 | Điểm BĐVHX Khánh Mậu | Xóm 9, Xã Khánh Mậu, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434561 | Điểm BĐVHX Khánh Trung | Thôn 9, Xã Khánh Trung, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434570 | Điểm BĐVHX Khánh Cường | Xóm 4 thôn Đông Cường, Xã Khánh Cường, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434800 | Điểm BĐVHX Khánh Thành | Xóm 8, Xã Khánh Thành, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434790 | Điểm BĐVHX Khánh Thủy | Xóm 6, Xã Khánh Thủy, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434730 | Điểm BĐVHX Khánh Ninh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434612 | Điểm BĐVHX Khánh Lợi 2 | Xóm Nội, Xã Khánh Lợi, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | 434720 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Khánh | Khu phố 1, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434130 | Điểm BĐVHX Xuân Thiện | Thôn Đường 10, Xã Xuân Thiện, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434120 | Điểm BĐVHX Chính Tâm | Thôn Cách Tâm, Xã Chính Tâm, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434110 | Điểm BĐVHX Chất Bình | Thôn Hợp Thành, Xã Chất Bình, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434100 | Điểm BĐVHX Hồi Ninh | Thôn Đồng Nhân, Xã Hồi Ninh, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434090 | Điểm BĐVHX Xã Kim Định | Thôn Dục Đức, Xã Kim Định, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434071 | Điểm BĐVHX Ân Hòa | Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434070 | Bưu cục cấp 3 Quy Hậu | Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 433900 | Bưu cục cấp 2 Kim Sơn | Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434370 | Điểm BĐVHX Yên Mật | Thôn Yên Thổ, Xã Yên Mật, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434150 | Điểm BĐVHX Thượng Kiệm | Xóm Vinh Ngoại, Xã Thương Kiệm, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434180 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Tự Tân, Xã Tân Thành, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434190 | Bưu cục cấp 3 Yên Hòa | Thôn Nam Lộc, Xã Yên Lộc, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434200 | Điểm BĐVHX Lai Thành 1 | Xóm 11, Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434201 | Điểm BĐVHX Lai Thành 2 | Xóm 4, Xã Lai Thành, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434230 | Điểm BĐVHX Định Hóa | Xóm 5, Xã Định Hoá, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434240 | Điểm BĐVHX Văn Hải | Xóm Bắc Cường, Xã Văn Hải, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434270 | Điểm BĐVHX Kim Mỹ | Thôn Tân Khẩn, Xã Kim Mỹ, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434320 | Điểm BĐVHX Kim Tân | Xóm 13, Xã Kim Tân, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434340 | Điểm BĐVHX Cồn Thoi | Xóm 6, Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434280 | Bưu cục cấp 3 Bình Minh | Khối 8, Thị Trấn Bình Minh, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434300 | Điểm BĐVHX Kim Hải | Xóm 2, Xã Kim Hải, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434360 | Điểm BĐVHX Kim Đông | Xóm 3, Xã Kim Đông, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434310 | Điểm BĐVHX Kim Trung | Xóm 1, Xã Kim Trung, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434012 | Điểm BĐVHX Đồng Hướng | Thôn Hướng Đạo, Xã Đồng Hướng, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434020 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Quang Thiện | Xóm 16, Xã Quang Thiện, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434060 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Hùng Tiến | Thôn Quy Hậu, Xã Hùng Tiến, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434000 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng Xã Kim Chính | Thôn Thủ Trung, Xã Kim Chính, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434050 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Như Hoà | Thôn Như Độ, Xã Như Hoà, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 434171 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Lưu Phương | Thôn Lưu Phương, Xã Lưu Phương, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 433990 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Kim Sơn | Phố Trì Chính, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433600 | Bưu cục cấp 2 Yên Mô | Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433760 | Bưu cục cấp 3 Chợ Bút | Xóm 9, Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433610 | Bưu cục cấp 3 Yên Phong | Thôn Quảng Phúc, Xã Yên Phong, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433660 | Bưu cục cấp 3 Thanh Sơn | Xóm 7, Xã Mai Sơn, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433630 | Điểm BĐVHX Khánh Dương | Thôn Yên Dương, Xã Khánh Dương, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433640 | Điểm BĐVHX Khánh Thượng | Thôn Lam Sơn, Xã Khánh Thượng, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433690 | Điểm BĐVHX Yên Thắng | Thôn Trà Tu, Xã Yên Thắng, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433620 | Điểm BĐVHX Khánh Thịnh | Thôn Yên Thượng, Xã Khánh Thịnh, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433820 | Điểm BĐVHX Yên Nhân | Thôn Bình Hải, Xã Yên Nhân, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433790 | Điểm BĐVHX Yên Lâm | Thôn Phù Xa, Xã Yên Lâm, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433780 | Điểm BĐVHX Yên Mạc | Thôn Hồng Thắng, Xã Yên Mạc, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433761 | Điểm BĐVHX Yên Mỹ | Xóm 7 Tây, Xã Yên Mỹ, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433720 | Điểm BĐVHX Yên Thành | Thôn Đoài, Xã Yên Thành, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433740 | Điểm BĐVHX Yên Thái | Xóm Cầu Dầu, Xã Yên Thái, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433730 | Điểm BĐVHX Yên Đồng | Thôn Yên Tế, Xã Yên Đồng, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433680 | Điểm BĐVHX Yên Hòa | Thôn Trinh Nữ, Xã Yên Hoà, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433810 | Điểm BĐVHX Yên Từ | Thôn Nộn Khê, Xã Yên Từ, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433710 | Điểm BĐVHX Yên Hưng | Thôn Hưng Hiền, Xã Yên Hưng, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Yên Mô | 433840 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Yên Mô | Khu phố Trung Yên, Thị Trấn Yên Thịnh, Huyện Yên Mô |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433300 | Bưu cục cấp 2 Tam Điệp | Tổ 9, Phường Trung Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433340 | Điểm BĐVHX Gềnh | Thôn Lý Nhân, Xã Yên Bình, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433390 | Điểm BĐVHX Đền Dâu | Tổ 20, Phường Nam Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433380 | Điểm BĐVHX Quang Sơn | Thôn Hang Nước, Xã Quang Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433480 | Điểm BĐVHX Nông Trường Chè | Thôn 4b, Xã Đông Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433481 | Điểm BĐVHX Đông Sơn | Thôn 6, Xã Đông Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433360 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Thôn Yên Đồng, Xã Yên Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433341 | Điểm BĐVHX Yên Bình | Thôn Ghềnh, Xã Yên Bình, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433388 | Điểm BĐVHX Quang Sơn II | Thôn Tân Nam, Xã Quang Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433323 | Hòm thư Công cộng Phường Bắc Sơn | Tổ 12, Phường Bắc Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433538 | Hòm thư Công cộng Phường Tây Sơn | Tổ 7, Phường Tây Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Thị xã Tam Điệp | 433420 | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Tam Điệp | Đường Quyết Thắng, Phường Trung Sơn, Thị xã Tam Điệp |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432600 | Bưu cục cấp 2 Nho Quan | Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432970 | Bưu cục cấp 3 Rịa | Thôn Rịa, Xã Phú Lộc, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433110 | Bưu cục cấp 3 Quỳnh Sơn | Thôn Ngã Ba Anh Trỗi, Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432700 | Bưu cục cấp 3 Ỷ Na | Thôn 7, Xã Gia Lâm, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432740 | Điểm BĐVHX Xích Thổ | Thôn Đại Hòa, Xã Xích Thổ, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432780 | Điểm BĐVHX Thạch Bình | Xóm Liên Phương, Xã Thạch Bình, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432810 | Điểm BĐVHX Đồng Phong | Thôn Phong Lai 2, Xã Đồng Phong, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432830 | Điểm BĐVHX Yên Quang | Thôn Yên Ninh, Xã Yên Quang, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433000 | Điểm BĐVHX Phú Long | Thôn Yên Lại, Xã Phú Long, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433090 | Điểm BĐVHX Sơn Lai | Thôn Đồi Dâu, Xã Sơn Lai, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432891 | Điểm BĐVHX Văn Phương I | Thôn Sui, Xã Văn Phương, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432760 | Điểm BĐVHX Phú Sơn | Thôn 1, Xã Phú Sơn, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433040 | Điểm BĐVHX Thượng Hòa | Thôn Hữu Thường, Xã Thượng Hoà, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432940 | Điểm BĐVHX Văn Phú | Thôn Sào Lâm, Xã Văn Phú, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433111 | Điểm BĐVHX Quỳnh Lưu | Thôn Xuân Quế, Xã Quỳnh Lưu, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433140 | Điểm BĐVHX Quảng Lạc | Thôn Quảng Thành, Xã Quảng Lạc, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432910 | Điểm BĐVHX Kỳ Phú | Bản Phùng Thượng, Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432660 | Điểm BĐVHX Gia Thủy | Thôn Cây Xa, Xã Gia Thủy, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433070 | Điểm BĐVHX Sơn Thành | Thôn Chợ Lạm, Xã Sơn Thành, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432680 | Điểm BĐVHX Gia Tường | Thôn Kiến Phong, Xã Gia Tường, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432620 | Điểm BĐVHX Lạc Vân | Thôn Lạc 2, Xã Lạc Vân, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432640 | Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn Hiền Quan 1, Xã Đức Long, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433020 | Điểm BĐVHX Lạng Phong | Thôn Đá Trung, Xã Lạng Phong, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433050 | Điểm BĐVHX Thanh Lạc | Thôn Làng, Xã Thanh Lạc, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432850 | Điểm BĐVHX Cúc Phương | Thôn Nga 3, Xã Cúc Phương, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432870 | Điểm BĐVHX Văn Phong | Thôn Cầu Mơ, Xã Văn Phong, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432720 | Điểm BĐVHX Gia Sơn | Thôn Đông Minh, Xã Gia Sơn, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 433133 | Điểm BĐVHX Sơn Hà | Thôn Đồng Thanh, Xã Sơn Hà, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432931 | Điểm BĐVHX Trung tâm vùng cao | Bản Xanh, Xã Kỳ Phú, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Nho Quan | 432730 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Nho Quan | Tổ dân phố Phong Lạc, Thị Trấn Nho Quan, Huyện Nho Quan |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432200 | Bưu cục cấp 2 Gia Viễn | Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432250 | Bưu cục cấp 3 Gián Khẩu | Thôn Gián Khẩu, Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432360 | Điểm BĐVHX Gia Hưng | Thôn Hoa Tiên, Xã Gia Hưng, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432370 | Điểm BĐVHX Gia Phú | Thôn Đường DT447, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432300 | Điểm BĐVHX Gia Hòa | Thôn An Ninh, Xã Gia Hoà, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432380 | Điểm BĐVHX Gia Thịnh | Thôn Liên Huy, Xã Gia Thịnh, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432400 | Điểm BĐVHX Gia Lạc | Thôn Lạc Khoái, Xã Gia Lạc, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432230 | Điểm BĐVHX Gia Lập | Thôn Tân Long Mỹ, Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432390 | Điểm BĐVHX Gia Minh | Thôn Trà Đính, Xã Gia Minh, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432410 | Điểm BĐVHX Gia Phong | Thôn Ngọc Thượng, Xã Gia Phong, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432470 | Điểm BĐVHX Gia Phương | Thôn Văn Hà 1, Xã Gia Phương, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432440 | Điểm BĐVHX Gia Sinh | Xóm 10, Xã Gia Sinh, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432490 | Điểm BĐVHX Gia Tiến | Thôn Hán Bắc, Xã Gia Tiến, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432420 | Điểm BĐVHX Gia Trung | Thôn Chấn Hưng, Xã Gia Trung, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432260 | Điểm BĐVHX Gia Vân | Thôn Phù Long, Xã Gia Vân, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432500 | Điểm BĐVHX Gia Thắng | Thôn Quốc Thanh, Xã Gia Thắng, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432201 | Điểm BĐVHX Thị Trấn Me | Phố Thống Nhất, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432330 | Điểm BĐVHX Liên Sơn | Xóm 9(UBND), Xã Liên Sơn, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432280 | Điểm BĐVHX Gia Thanh | Thôn Thượng Hòa, Xã Gia Thanh, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432510 | Điểm BĐVHX Gia Tân | Thôn Tùy Hối, Xã Gia Tân, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432220 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Gia Vượng | Thôn Trại Đức, Xã Gia Vượng, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432240 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Gia Xuân | Thôn Đồng Xuân, Xã Gia Xuân, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | 432320 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Gia Viễn | Phố Me, Thị Trấn Me, Huyện Gia Viễn |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 431900 | Bưu cục cấp 2 Hoa Lư | Tổ Dân Phố Cầu Huyện, Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 431970 | Bưu cục cấp 3 Trường Yên | Thôn Trung, Xã Trường Yên, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 432060 | Bưu cục cấp 3 Cầu Yên | Thôn Bộ Đầu, Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 432010 | Bưu cục cấp 3 Bích Động | Thôn Văn Lâm, Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 431990 | Điểm BĐVHX Ninh Xuân | Thôn Ngoại, Xã Ninh Xuân, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 432050 | Điểm BĐVHX Ninh Thắng | Thôn Hành Cung, Xã Ninh Thắng, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 431930 | Điểm BĐVHX Ninh Giang | Thôn La Vân, Xã Ninh Giang, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 431950 | Điểm BĐVHX Ninh Hòa | Thôn Ngô Thượng, Xã Ninh Hoà, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 431920 | Điểm BĐVHX Ninh Khang | Thôn Phú Gia, Xã Ninh Khang, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 432020 | Điểm BĐVHX Ninh Vân | Thôn Thượng, Xã Ninh Vân, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 432080 | Điểm BĐVHX Ninh Mỹ | Xóm Tân Mỹ, Xã Ninh Mỹ, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Huyện Hoa Lư | 431960 | Bưu cục văn phòng VP BĐH Hoa Lư | Tổ Dân Phố Cầu Huyện, Thị trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 430000 | Bưu cục cấp 1 Ninh Bình | Sô´1, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431060 | Bưu cục cấp 3 Ga | Đường Lê Đại Hành, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431150 | Bưu cục cấp 3 Phúc Khánh | Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431300 | Bưu cục cấp 3 Tân Thành | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431000 | Bưu cục cấp 3 Chợ Rồng | Ngõ 8, Đường Vân Giang, Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431560 | Điểm BĐVHX Ninh Nhất | Xóm Thượng Kỳ Vỹ, Xã Ninh Nhất, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431670 | Điểm BĐVHX Ninh Khánh | Thôn Bình Khang, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431620 | Điểm BĐVHX Ninh Sơn | Thôn Phúc Khánh, Phường Ninh Sơn, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431151 | Điểm BĐVHX Phường Bích Đào | Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431061 | Điểm BĐVHX Phường Thanh Bình | Ngõ Nguyễn Văn Cừ, Phố Vạn Xuân, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431521 | Điểm BĐVHX Ninh Phong | Xóm Đoài, Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431585 | Điểm BĐVHX Ninh Tiến | Thôn Cổ Loan Trung, Xã Ninh Tiến, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 430900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Ninh Bình | Đường Đinh Tất Miễn, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431650 | Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng xã Ninh Phúc | Thôn Đào Công, Xã Ninh Phúc, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431552 | Hòm thư Công cộng Phường Nam Bình | Phố Phú Xuân, Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431509 | Hòm thư Công cộng Phường Nam Thành | Phố Phúc Chỉnh 2, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431042 | Hòm thư Công cộng Phường Vân Giang | Đường Phạm Hồng Thái, Phường Vân Giang, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431130 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Bình | Sô´1116, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431140 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Bình | Sô´1116, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình |
Tỉnh Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | 431440 | Bưu cục cấp 3 KHL Ninh Bình | Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình |
Như vậy Nguyên Đăng đã giới thiệu tới các bạn bài viết: MÃ ZIP CODE TỈNH NINH BÌNH. Hi Vọng những kiến thức Nguyên Đăng Mang lại hữu ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống!
Mọi góp ý, phản ánh xin vui lòng liên hệ Công ty TNHH Nguyên Đăng Việt Nam theo hotline: +84 24 7777 8468 hoặc thông qua Fanpage của chúng tôi
Bạn muốn gửi Chuyển phát nhanh ra nước ngoài? Liên hệ Nguyên Đăng Ngay!