Theo bản cập nhật mới nhất, MÃ ZIP CODE TỈNH HƯNG YÊN LÀ 160000. Dưới đây là bản tổng hợp zip code của các bưu cục trên toàn tỉnh HƯNG YÊN do Nguyên Đăng sưu tầm từ các nguồn khác nhau.
Danh sách các bưu cục được sắp xếp theo từng huyện, thị xã, thành phố để dễ dàng tra cứu với độ chính xác cao đáp ứng mọi nhu cầu của bạn…
MÃ ZIP CODE TỈNH HƯNG YÊN
TỈNH/THÀNH PHỐ | HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ | ZIP CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163800 | Bưu cục cấp 2 Văn Giang | Ngõ Phố, Phố Văn Giang, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163801 | Bưu cục cấp 3 Văn Phúc | Thôn Công Luận 1, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163830 | Bưu cục cấp 3 Long Hưng | Thôn Bạc Thượng, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163910 | Bưu cục cấp 3 Mễ Sở | Thôn Mễ Sở, Xã Mễ Sở, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163850 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trụ | Thôn 11, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163820 | Điểm BĐVHX Cửu Cao | Thôn Hạ, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163960 | Điểm BĐVHX Phụng Công | Thôn Đại, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163940 | Điểm BĐVHX Xuân Quan | Xóm 5, Xã Xuân Quan, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163900 | Điểm BĐVHX Liên Nghĩa | Thôn Đan Kim, Xã Liên Nghĩa, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163880 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Vĩnh Lộc, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163870 | Điểm BĐVHX Vĩnh Khúc | Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Giang | 163920 | Điểm BĐVHX Thắng Lợi | Thôn Tân Lợi, Xã Thắng Lợi, Huyện Văn Giang |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163500 | Bưu cục cấp 2 Văn Lâm | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163507 | Bưu cục cấp 3 Như Quỳnh | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163511 | Bưu cục cấp 3 Bưu Cục KHL-TMĐT Văn Lâm | Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163670 | Bưu cục cấp 3 Lạc Đạo | Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163640 | Bưu cục cấp 3 Đại Đồng | Thôn Đại Từ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163530 | Bưu cục cấp 3 Trưng Trắc | Thôn Tuấn Dị, Xã Trưng Trắc, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163660 | Điểm BĐVHX Chỉ Đạo | Thôn Đông Mai, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163620 | Điểm BĐVHX Việt Hưng | Thôn Mễ Đậu, Xã Việt Hưng, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163590 | Điểm BĐVHX Lương Tài | Thôn Lương Tài, Xã Lương Tài, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163520 | Điểm BĐVHX Tân Quang | Khu phố Dầu, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163570 | Điểm BĐVHX Đình Dù | Thôn Đình Dù, Xã Đình Dù, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163580 | Điểm BĐVHX Minh Hải | Thôn Khách, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | 163550 | Điểm BĐVHX Lạc Hồng | Thôn Minh Hải, Xã Lạc Hồng, Huyện Văn Lâm |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163200 | Bưu cục cấp 2 Mỹ Hào | Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163201 | Bưu cục cấp 3 Bần | Phố Bần, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163250 | Bưu cục cấp 3 Chợ Thứa | Phố Thứa, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163265 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Khu công nghiệp | Thôn Tháp, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163330 | Bưu cục cấp 3 Bạch Sam | Thôn Bến, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163220 | Điểm BĐVHX Nhân Hòa | Thôn Nguyễn Xá, Xã Nhân Hoà, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163280 | Điểm BĐVHX Cẩm Xá | Thôn Cẩm Sơn, Xã Cẩm Xá, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163230 | Điểm BĐVHX Phan Đình Phùng | Thôn Kim Huy, Xã Phan Đình Phùng, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163300 | Điểm BĐVHX Dương Quang | Thôn Bùi Bồng, Xã Dương Quang, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163370 | Điểm BĐVHX Hòa Phong | Thôn Phúc Miếu, Xã Hoà Phong, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163360 | Điểm BĐVHX Minh Đức | Thôn Phong Cốc, Xã Minh Đức, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163270 | Điểm BĐVHX Phùng Chí Kiên | Thôn Long Đằng, Xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163340 | Điểm BĐVHX Xuân Dục | Thôn Xuân Nhân, Xã Xuân Dục, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163350 | Điểm BĐVHX Ngọc Lâm | Thôn Hòe Lâm, Xã Ngọc Lâm, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | 163320 | Điểm BĐVHX Hưng Long | Thôn Phú Sơn, Xã Hưng Long, Huyện Mỹ Hào |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162900 | Bưu cục cấp 2 Yên Mỹ | Đường 39, Xã Tân Lập, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162960 | Bưu cục cấp 3 Trai Trang | Thôn Trai Trang, Thị Trấn Yên Mỹ, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163010 | Bưu cục cấp 3 Từ Hồ | Thôn Từ Hồ, Xã Yên Phú, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163040 | Bưu cục cấp 3 Minh Châu | Thôn Lực Điền, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163070 | Điểm BĐVHX Trung Hòa | Thôn Thiên Lộc, Xã Trung Hoà, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162950 | Điểm BĐVHX Ngọc Long | Thôn Chi Long, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162920 | Điểm BĐVHX Lưu Xá | Thôn Lưu Trung, Xã Liêu Xá, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162930 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hiệp | Thôn Thanh Xá, Xã Nghĩa Hiệp, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162940 | Điểm BĐVHX Giai Phạm | Thôn Yên Phú, Xã Giai Phạm, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162980 | Điểm BĐVHX Đồng Than | Thôn Đồng Than, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163000 | Điểm BĐVHX Hoàn Long | Thôn Đại Hạnh, Xã Hoàn Long, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163030 | Điểm BĐVHX Việt Cường | Thôn Mỹ Xá, Xã Việt Cường, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 162970 | Điểm BĐVHX Thanh Long | Thôn Châu Xá, Xã Thanh Long, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163020 | Điểm BĐVHX Yên Hòa | Thôn Khóa Nhu, Xã Yên Hoà, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163090 | Điểm BĐVHX Trung Hưng | Thôn Trung Đạo, Xã Trung Hưng, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163060 | Điểm BĐVHX Tân Việt | Thôn Lãng Cầu, Xã Tân Việt, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | 163050 | Điểm BĐVHX Lý Thường Kiệt | Thôn Tổ Hỏa, Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162500 | Bưu cục cấp 2 Khoái Châu | Đường 204, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162580 | Bưu cục cấp 3 Đông Tảo | Thôn Đông Kim, Xã Đông Tảo, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162511 | Bưu cục cấp 3 Bô Thời | Thị tứ Bô Thời, Xã Hồng Tiến, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162620 | Bưu cục cấp 3 Đông Kết | Xóm 23, Xã Đông Kết, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162680 | Bưu cục cấp 3 Tân Châu | Thôn Hợp Hòa, Xã Tân Châu, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162750 | Bưu cục cấp 3 Đại Hưng | Thôn 1, Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162720 | Bưu cục cấp 3 Thuần Hưng | Thôn Sài Thị, Xã Thuần Hưng, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162540 | Điểm BĐVHX An Vỹ | Thôn Trung, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162530 | Điểm BĐVHX Dân Tiến | Thôn Đào Viên, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162520 | Điểm BĐVHX Đồng Tiến | Thôn Thổ Khối, Xã Đồng Tiến, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162550 | Điểm BĐVHX Ông Đình | Thôn Thống Nhất, Xã Ông Đình, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162560 | Điểm BĐVHX Tân Dân | Thôn Dương Trạch, Xã Tân Dân, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162594 | Điểm BĐVHX Bình Minh | Thôn Thiết Trụ, Xã Bình Minh, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162570 | Điểm BĐVHX Dạ Trạch | Thôn Đức Nhuận, Xã Dạ Trạch, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162600 | Điểm BĐVHX Hàm Tử | Thôn An Cảnh, Xã Hàm Tử, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162610 | Điểm BĐVHX Tứ Dân | Thôn Toàn Thắng, Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162660 | Điểm BĐVHX Bình Kiều | Thôn Bình Kiều, Xã Bình Kiều, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162770 | Điểm BĐVHX Việt Hòa | Thôn Yên Khê, Xã Việt Hoà, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162760 | Điểm BĐVHX Phùng Hưng | Thôn Ngọc Thượng, Xã Phùng Hưng, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162670 | Điểm BĐVHX Liên Khê | Thôn Cẩm Khê, Xã Liên Khê, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162690 | Điểm BĐVHX Đông Ninh | Thôn Duyên Linh, Xã Đông Ninh, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162710 | Điểm BĐVHX Chí Tân | Thôn Nghi Xuyên, Xã Chí Tân, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162700 | Điểm BĐVHX Đại Tập | Thôn Chi Lăng, Xã Đại Tập, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162730 | Điểm BĐVHX Thành Công | Thôn Hương Quất 2, Xã Thành Công, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 162740 | Điểm BĐVHX Nhuế Dương | Thôn Lê Lợi, Xã Nhuế Dương, Huyện Khoái Châu |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162200 | Bưu cục cấp 2 Kim Động | Đường 39a, Thị trấn Lương Bằng, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162270 | Bưu cục cấp 3 Trương Xá | Thôn Trương Xá, Xã Toàn Thắng, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162300 | Bưu cục cấp 3 Thọ Vinh | Thôn Bắc Phú, Xã Thọ Vinh, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162330 | Bưu cục cấp 3 Đức Hợp | Thôn Bông Hạ, Xã Đức Hợp, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162220 | Điểm BĐVHX Vũ Xá | Thôn Cao Xá, Xã Vũ Xá, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162240 | Điểm BĐVHX Chính Nghĩa | Thôn Dưỡng Phú, Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162230 | Điểm BĐVHX Nhân La | Thôn Mát, Xã Nhân La, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162250 | Điểm BĐVHX Ngũ Lão | Thôn Cốc Ngang, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162260 | Điểm BĐVHX Nghĩa Dân | Thôn Thổ Cầu, Xã Nghĩa Dân, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162280 | Điểm BĐVHX Vĩnh Xá | Thôn Đào Xá, Xã Vĩnh Xá, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162420 | Điểm BĐVHX Song Mai | Thôn Mai Xá, Xã Song Mai, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162320 | Điểm BĐVHX Đồng Thanh | Thôn Vĩnh Tiến, Xã Đồng Thanh, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162290 | Điểm BĐVHX Phú Thịnh | Thôn Quảng Lạc, Xã Phú Thịnh, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162370 | Điểm BĐVHX Ngọc Thanh | Thôn Duyên Yên, Xã Ngọc Thanh, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162360 | Điểm BĐVHX Hùng An | Thôn Lai Hạ, Xã Hùng An, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162350 | Điểm BĐVHX Mai Động | Thôn Nho Lâm, Xã Mai Động, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162351 | Điểm BĐVHX Vân Nghệ | Thôn Vân Nghệ, Xã Mai Động, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Kim Động | 162410 | Điểm BĐVHX Hiệp Cường | Thôn Trà Lâm, Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161800 | Bưu cục cấp 2 Ân Thi | Sô´1, Phố Nguyễn Trung Ngạn, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161840 | Bưu cục cấp 3 Tân Phúc | Thôn Phúc Tá, Xã Tân Phúc, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162090 | Bưu cục cấp 3 Đa Lộc | Thôn Đa Lộc, Xã Đa Lộc, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162040 | Bưu cục cấp 3 Chợ Thi | Thôn Trai Thôn, Xã Hồng Quang, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161830 | Điểm BĐVHX Hoàng Hoa Thám | Thôn An Bá, Xã Hoàng Hoa Thám, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161820 | Điểm BĐVHX Văn Nhuệ | Thôn Văn Trạch, Xã Văn Nhuệ, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161930 | Điểm BĐVHX Quang Vinh | Thôn Đỗ Thượng, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161860 | Điểm BĐVHX Bãi Sậy | Thôn Bối Khê, Xã Bãi Sậy, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161880 | Điểm BĐVHX Phù Ủng | Thôn Xa Lung, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161900 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Thôn Phần Hà, Xã Bắc Sơn, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161920 | Điểm BĐVHX Đào Dương | Thôn Đào Xá, Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161940 | Điểm BĐVHX Vân Du | Thôn Kênh Bối, Xã Vân Du, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161960 | Điểm BĐVHX Xuân Trúc | Thôn Trúc Đình, Xã Xuân Trúc, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161970 | Điểm BĐVHX Quảng Lãng | Thôn Bình Hồ, Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162080 | Điểm BĐVHX Nguyễn Trãi | Thôn Nhân Vũ, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 161980 | Điểm BĐVHX Đặng Lễ | Thôn Cổ Lễ, Xã Đặng Lễ, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162000 | Điểm BĐVHX Cẩm Ninh | Thôn Ninh Thôn, Xã Cẩm Ninh, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162020 | Điểm BĐVHX Hồ Tùng Mậu | Thôn Gạo Bắc, Xã Hồ Tùng Mậu, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162070 | Điểm BĐVHX Tiền Phong | Thôn Bình Lăng, Xã Tiền Phong, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162030 | Điểm BĐVHX Hồng Vân | Thôn Trà Phương, Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Ân Thi | 162050 | Điểm BĐVHX Hạ Lễ | Thôn 4, Xã Hạ Lễ, Huyện Ân Thi |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161600 | Bưu cục cấp 2 Phù Cừ | Thôn Cao Xá, Thị Trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161611 | Bưu cục cấp 3 Cầu Cáp | Thôn Đông Cáp, Xã Đoàn Đào, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161680 | Bưu cục cấp 3 Đình Cao | Thôn Đình Cao, Xã Đình Cao, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161700 | Bưu cục cấp 3 La Tiến | Thôn La Tiến, Xã Nguyên Hoà, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161630 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Duyệt Lễ, Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161640 | Điểm BĐVHX Phan Sào Nam | Thôn Ba Đông, Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161620 | Điểm BĐVHX Minh Hoàng | Làng Quế Lâm, Xã Minh Hoàng, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161660 | Điểm BĐVHX Tống Phan | Thôn Tống Xá, Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161670 | Điểm BĐVHX Nhật Quang | Thôn Quang Yên, Xã Nhật Quang, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161690 | Điểm BĐVHX Tiên Tiến | Thôn Hoàng Xá, Xã Tiên Tiến, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161710 | Điểm BĐVHX Tam Đa | Thôn Ngũ Phúc, Xã Tam Đa, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161730 | Điểm BĐVHX Minh Tiến | Thôn Phù Oanh, Xã Minh Tiến, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161720 | Điểm BĐVHX Tống Trân | Thôn An Cầu, Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Phù Cừ | 161655 | Hòm thư Công cộng Quang Hưng | Thôn Ngũ Lão, Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161300 | Bưu cục cấp 2 Tiên Lữ | Khu 1, Thị Trấn Vương, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161430 | Bưu cục cấp 3 Thụy Lôi | Thôn Thụy Lôi, Xã Thụy Lôi, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161370 | Bưu cục cấp 3 Ba Hàng | Khu phố Ba Hàng, Xã Thủ Sĩ, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161490 | Điểm BĐVHX Lệ Xá | Thôn Phù Liễu, Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161320 | Điểm BĐVHX Ngô Quyền | Thôn Đại Nại, Xã Ngô Quyền, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161330 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Thôn Tam Nông, Xã Hưng Đạo, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161340 | Điểm BĐVHX Nhật Tân | Thôn An Trạch, Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161350 | Điểm BĐVHX Dị Chế | Thôn Dị Chế, Xã Dị Chế, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161360 | Điểm BĐVHX An Viên | Khu Nội Thượng, Xã An Viên, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161450 | Điểm BĐVHX Đức Thắng | Thôn An Lạc, Xã Đức Thắng, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161480 | Điểm BĐVHX Trung Dũng | Thôn Canh Hoạch, Xã Trung Dũng, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161460 | Điểm BĐVHX Cương Chính | Thôn Bái Khê, Xã Cương Chính, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161470 | Điểm BĐVHX Minh Phượng | Thôn Điềm Tây, Xã Minh Phượng, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161440 | Điểm BĐVHX Hải Triều | Thôn Hải Yến, Xã Hải Triều, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | 161380 | Điểm BĐVHX Thiện Phiến | Thôn Nam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 160000 | Bưu cục cấp 1 Hưng Yên | Sô´4, Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161050 | Bưu cục cấp 3 Phố Hiến | Sô´103, Đường Bãi Sậy, Phường Quang Trung, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161080 | Bưu cục cấp 3 Lê Lợi | Sô´158, Đường Điện Biên 1, Phường Lê Lợi, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161150 | Bưu cục cấp 3 Chợ Gạo | Sô´152, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Lam Sơn, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161140 | Bưu cục cấp 3 Trung Nghĩa | Thôn Đào Đặng, Xã Trung Nghĩa, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161200 | Bưu cục cấp 3 Dốc Lã | Thôn Tiền Thắng, Xã Bảo Khê, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161130 | Điểm BĐVHX Liên Phương | Thôn An Chiểu 1, Xã Liên Phương, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161110 | Điểm BĐVHX Hồng Nam | Thôn Lê Như Hổ, Xã Hồng Nam, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161030 | Điểm BĐVHX Quảng Châu | Thôn 2, Xã Quảng Châu, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161240 | Điểm BĐVHX Phú Cường | Thôn Kệ Châu 1, Xã Phú Cường, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161230 | Điểm BĐVHX Hùng Cường | Thôn Tân Hưng, Xã Hùng Cường, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161250 | Điểm BĐVHX Phương Chiểu | Sô´1, Thôn Phương Thượng, Xã Phương Chiểu, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161270 | Điểm BĐVHX Hoàng Hanh | Thôn An Châu, Xã Hoàng Hanh, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161260 | Điểm BĐVHX Tân Hưng | Thôn Quang Trung, Xã Tân Hưng, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161010 | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập | Phố Trưng Trắc, Phường Minh Khai, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161026 | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập | Đường Phố Hiến, Phường Hồng Châu, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 161196 | Hòm thư Công cộng Thùng thư độc lập | Đường Lê Văn Lương, Phường An Tảo, Thành Phố Hưng Yên |
Tỉnh Hưng Yên | Thành Phố Hưng Yên | 160900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Hưng Yên | Sô´4, Đường Chùa Chuông, Phường Hiến Nam, Thành Phố Hưng Yên |
Như vậy Nguyên Đăng đã giới thiệu tới các bạn bài viết: MÃ ZIP CODE TỈNH HƯNG YÊN. Hi Vọng những kiến thức Nguyên Đăng Mang lại hữu ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống!
Mọi góp ý, phản ánh xin vui lòng liên hệ Công ty TNHH Nguyên Đăng Việt Nam theo hotline: +84 24 7777 8468 hoặc thông qua Fanpage của chúng tôi
Bạn muốn gửi Chuyển phát nhanh ra nước ngoài? Liên hệ Nguyên Đăng Ngay!