Theo bản cập nhật mới nhất, MÃ ZIP CODE TỈNH BÌNH THUẬN LÀ 800000. Dưới đây là bản tổng hợp zip code của các bưu cục trên toàn tỉnh BÌNH THUẬN do Nguyên Đăng sưu tầm từ các nguồn khác nhau.
Danh sách các bưu cục được sắp xếp theo từng huyện, thị xã, thành phố để dễ dàng tra cứu với độ chính xác cao đáp ứng mọi nhu cầu của bạn…
MÃ ZIP CODE TỈNH BÌNH THUẬN
TỈNH/THÀNH PHỐ | HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ | ZIP CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804600 | Bưu cục cấp 2 La Gi | Sô´388, Đường Thống Nhất, Phường Tân An, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804610 | Bưu cục cấp 3 Phước Hội | Sô´120, Đường lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804870 | Bưu cục cấp 3 Tân Hải | Thôn Hiệp Hoà, Xã Tân Hải, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804750 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Sô´86, Đường Nguyễn Trãi, Phường Bình Tân, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804890 | Điểm BĐVHX Tân Phước | Đường Lê Minh Công, Xã Tân Phước, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804910 | Điểm BĐVHX Tân Tiến | Thôn Hiệp Tiến, Xã Tân Tiến, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804807 | Điểm BĐVHX Tân An | Khu phố 2, Phường Tân An, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804709 | Điểm BĐVHX Tân Thiện | Đường Đinh Bộ Lĩnh, Phường Tân Thiện, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804822 | Hòm thư Công cộng GD LaGi | Sô´388, Đường Thống Nhất, Phường Tân An, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804624 | Hòm thư Công cộng Phước Hội | Sô´120, Đường lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804879 | Hòm thư Công cộng Tân Hải | Thôn Hiệp Hoà, Xã Tân Hải, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804768 | Hòm thư Công cộng Tân Bình | Khu phố 1, Phường Bình Tân, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Thị Xã La Gi | 804667 | Hòm thư Công cộng Phước Lộc | Đường Lê Minh Công, Phường Phước Lộc, Thị xã La Gi |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đảo Phú Quý | 804410 | Điểm BĐVHX Long Hải | Thôn Qúi Hải, Xã Long Hải, Huyện Đảo Phú Quý |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đảo Phú Quý | 804420 | Điểm BĐVHX Tam Thanh | Thôn Triều Dương, Xã Tam Thanh, Huyện Đảo Phú Quý |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đảo Phú Quý | 804400 | Bưu cục cấp 2 Phú Quý | Thôn Qúi Thạnh, Xã Ngũ Phụng, Huyện Đảo Phú Quý |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804120 | Bưu cục cấp 3 Tân Minh | Sô´150, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Tân Minh, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804160 | Bưu cục cấp 3 Tân Thắng | Thôn Gò Găng, Xã Tân Thắng, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804130 | Bưu cục cấp 3 Tân Đức | Thôn 1, Xã Tân Đức, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804150 | Bưu cục cấp 3 Sơn Mỹ | Thôn 2, Xã Sơn Mỹ, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804060 | Điểm BĐVHX Tân Xuân | Thôn Láng Gòn 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804070 | Điểm BĐVHX Tân Hà | Thôn Đông Hoà, Xã Tân Hà, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804081 | Điểm BĐVHX Tân Nghĩa | Khu phố 6, Thị trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804140 | Điểm BĐVHX Tân Phúc | Thôn 2, Xã Tân Phúc, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804100 | Điểm BĐVHX Sông Phan | Thôn An Vinh, Xã Sông Phan, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804000 | Bưu cục cấp 2 Hàm Tân | Khu phố 2, Thị trấn Tân Nghĩa, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Tân | 804171 | Điểm BĐVHX Tân Thắng | Thôn Thắng Hải, Xã Thắng Hải, Huyện Hàm Tân |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803700 | Bưu cục cấp 2 Đức Linh | Khu phố 1, Thị Trấn Võ Xu, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803830 | Bưu cục cấp 3 Đức Tài | Sô´184, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Đức Tài, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803760 | Điểm BĐVHX Sùng Nhơn | Thôn 2, Xã Sùng Nhơn, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803880 | Bưu cục cấp 3 Trà Tân | Thôn 1 A, Xã Trà Tân, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803780 | Điểm BĐVHX Đa Kai 2 | Thôn 5, Xã Đa Kai, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803720 | Điểm BĐVHX Vũ Hoà 2 | Thôn 4, Xã Vũ Hoà, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803820 | Điểm BĐVHX Đức Chính | Thôn 2, Xã Đức Chính, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803740 | Điểm BĐVHX Mê Pu | Thôn 2, Xã Mê Pu, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803870 | Điểm BĐVHX Tân Hà | Thôn 3, Xã Tân Hà, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803701 | Điểm BĐVHX Võ Xu | Khu phố 5, Thị Trấn Võ Xu, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803850 | Điểm BĐVHX Đức Hạnh 1 | Thôn 3, Xã Đức Hạnh, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803860 | Điểm BĐVHX Đức Tín | Thôn 10, Xã Đức Tín, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803761 | Điểm BĐVHX Sùng Nhơn | Thôn 3, Xã Sùng Nhơn, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803721 | Điểm BĐVHX Vũ Hoà | Thôn 2, Xã Vũ Hoà, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803890 | Điểm BĐVHX Đông Hà | Thôn Nam Hà, Xã Đông Hà, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803800 | Điểm BĐVHX Nam Chính | Thôn 3, Xã Nam Chính, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Đức Linh | 803791 | Điểm BĐVHX Đa Kai | Thôn 8, Xã Đa Kai, Huyện Đức Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803400 | Bưu cục cấp 2 Tánh Linh | Sô´451, Đường Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Lạc Tánh, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803460 | Bưu cục cấp 3 Đồng Kho | Thôn 2, Xã Đồng Kho, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803490 | Bưu cục cấp 3 Măng Tố | Thôn 2, Xã Măng Tố, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803540 | Bưu cục cấp 3 Gia An | Thôn 3, Xã Gia An, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803510 | Điểm BĐVHX Nghị Đức | Thôn 1, Xã Nghị Đức, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803560 | Điểm BĐVHX Gia Huynh 1 | Thôn 3, Xã Gia Huynh, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803430 | Điểm BĐVHX Đức Thuận | Thôn Phú Thuận, Xã Đức Thuận, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803500 | Điểm BĐVHX Đức Tân | Thôn 3, Xã Đức Tân, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803470 | Điểm BĐVHX Huy Khiêm | Thôn 6, Xã Huy Khiêm, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803570 | Điểm BĐVHX Suối Kiết | Thôn 4, Xã Suối Kiết, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803401 | Điểm BĐVHX Lạc Tánh | Khu phố Tân Thành, Thị Trấn Lạc Tánh, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803440 | Điểm BĐVHX Đức Bình | Thôn 3, Xã Đức Bình, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803530 | Điểm BĐVHX Đức Phú | Thôn 2, Xã Đức Phú, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803450 | Điểm BĐVHX La Ngâu | Bản 2, Xã La Ngâu, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803480 | Điểm BĐVHX Bắc Ruộng | Thôn 3, Xã Bắc Ruộng, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | 803566 | Điểm BĐVHX Gia huynh 2 | Thôn Bà Tá, Xã Gia Huynh, Huyện Tánh Linh |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803100 | Bưu cục cấp 2 Hàm Thuận Nam | Khu phố Nam Thành, Thị Trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803180 | Bưu cục cấp 3 Mương Mán | Thôn Đại Thành, Xã Mương Mán, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803130 | Điểm BĐVHX Hàm Cường | Thôn Phú Cường, Xã Hàm Cường , Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803110 | Điểm BĐVHX Thuận Nam | Khu phố Lập Hoà, Thị Trấn Thuận Nam, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803240 | Điểm BĐVHX Tân Thuận | Thôn Hiệp Nhơn, Xã Tân Thuận, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803140 | Điểm BĐVHX Hàm Kiệm | Thôn Dân Hiệp, Xã Hàm Kiệm, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803190 | Điểm BĐVHX Hàm Thạnh | Thôn Dân Cường, Xã Hàm Thạnh, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803260 | Điểm BĐVHX Tân Thành | Thôn Văn Kê, Xã Tân Thành, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803170 | Điểm BĐVHX Thuận Qúi | Thôn Thuận Minh, Xã Thuận Quý, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803220 | Điểm BĐVHX Tân Lập | Thôn Lập Phước, Xã Tân Lập, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803200 | Điểm BĐVHX Hàm Cần | Thôn 2, Xã Hàm Cần, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803210 | Điểm BĐVHX Mỹ Thạnh | Thôn 1, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803150 | Điểm BĐVHX Hàm Mỹ | Thôn Phú Hưng, Xã Hàm Mỹ, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | 803120 | Điểm BĐVHX Hàm Minh | Thôn Minh Thành, Xã Hàm Minh, Huyện Hàm Thuận Nam |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802800 | Bưu cục cấp 2 Hàm Thuận Bắc | Thôn 3, Thị Trấn Ma Lâm, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802820 | Bưu cục cấp 3 Phú Long | Khu phố Phú An, Thị Trấn Phú Long, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802880 | Điểm BĐVHX Hồng Sơn | Thôn 3, Xã Hồng Sơn, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802840 | Điểm BĐVHX Hàm Đức | Thôn 3, Xã Hàm Đức, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802841 | Điểm BĐVHX Hàm Đức | Thôn 4, Xã Hàm Đức, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802900 | Điểm BĐVHX Hồng Liêm | Thôn Liêm Hoà, Xã Hồng Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802910 | Điểm BĐVHX Hàm Trí 1 | Thôn Phú Thái, Xã Hàm Trí, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802920 | Điểm BĐVHX Thuận Hoà | Thôn Dân Trí, Xã Thuận Hoà, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802950 | Điểm BĐVHX Đông Tiến | Thôn 1, Xã Đông Tiến, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802960 | Điểm BĐVHX La Dạ | Thôn 1, Xã La Dạ, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802940 | Điểm BĐVHX Đông Giang | Thôn 1, Xã Đông Giang, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802930 | Điểm BĐVHX Hàm Phú | Thôn Phú Lập, Xã Hàm Phú, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 803011 | Điểm BĐVHX Hàm Liêm 1 | Thôn 3, Xã Hàm Liêm, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802998 | Điểm BĐVHX Hàm Chính | Thôn Bình Lâm, Xã Hàm Chính, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 803030 | Điểm BĐVHX Hàm Hiệp | Thôn Đại Thiện 2, Xã Hàm Hiệp, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802860 | Điểm BĐVHX Hàm Thắng 2 | Thôn Thắng Hoà, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802869 | Điểm BĐVHX Hàm Thắng | Thôn Kim Bình, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | 802970 | Điểm BĐVHX Đa Mi | Thôn Đa Gu Ri, Xã Đa Mi, Huyện Hàm Thuận Bắc |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802300 | Bưu cục cấp 2 Tuy Phong | Đường 17/4 Tuyến 1, Thị Trấn Liên Hương, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802450 | Bưu cục cấp 3 Phan Rí Cửa | Sô´11, Đường Nguyễn Văn Trỗi ( Tuyến 1 ), Thị trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802370 | Bưu cục cấp 3 Vĩnh Tân | Thôn Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802350 | Điểm BĐVHX Phước Thể | Thôn 01, Xã Phước Thể, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802360 | Điểm BĐVHX Vĩnh Hảo | Thôn Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802380 | Điểm BĐVHX Phú Lạc | Thôn Lạc Trị, Xã Phú Lạc, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802410 | Điểm BĐVHX Phan Dũng | Thôn 1, Xã Phan Dũng, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802390 | Điểm BĐVHX Phong Phú 1 | Thôn Tuy Tịnh 1, Xã Phong Phú, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802391 | Điểm BĐVHX Phong Phú 2 | Thôn 1, Xã Phong Phú, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802420 | Điểm BĐVHX Hòa Minh | Thôn Lâm Lộc 1, Xã Hoà Minh, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802430 | Điểm BĐVHX Chí Công | Thôn Thanh Lương, Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802660 | Điểm BĐVHX Bình Thạnh | Thôn 2, Xã Bình Thạnh, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802650 | Điểm BĐVHX Hòa Phú | Thôn Phú Thủy, Xã Hoà Phú, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802371 | Điểm BĐVHX Vĩnh Tân | Thôn Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802355 | Hòm thư Công cộng VHX Phước Thể | Thôn 01, Xã Phước Thể, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802363 | Hòm thư Công cộng VHX Vĩnh Hảo | Thôn Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802399 | Hòm thư Công cộng VHX Phong Phú 2 | Thôn 1, Xã Phong Phú, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802424 | Hòm thư Công cộng VHX Hòa Minh | Thôn Lâm Lộc 1, Xã Hoà Minh, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802439 | Hòm thư Công cộng Chí Công | Thôn Thanh Lương, Xã Chí Công, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802664 | Hòm thư Công cộng VHX Bình Thạnh | Thôn 2, Xã Bình Thạnh, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802655 | Hòm thư Công cộng VHX Hòa Phú | Thôn Phú Thủy, Xã Hoà Phú, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802598 | Hòm thư Công cộng Phan Rí Cửa | Sô´11, Đường Nguyễn Văn Trỗi ( Tuyến 1 ), Thị trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | 802375 | Hòm thư Công cộng Vĩnh Tân | Thôn Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 801900 | Bưu cục cấp 2 Bắc Bình | Sô´96, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 801970 | Bưu cục cấp 3 Phan Rí Thành | Thôn Bình Thủy, Xã Phan Rí Thành, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802000 | Bưu cục cấp 3 Hải Ninh | Sô´46, Đường Trưng Nữ Vương, Xã Hải Ninh, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802130 | Bưu cục cấp 3 Lương Sơn | Khu phố Lương Tây, Thị Trấn Lương Sơn, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 801980 | Điểm BĐVHX Phan Hiệp | Thôn Bình Hiếu, Xã Phan Hiệp, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 801990 | Điểm BĐVHX Phan Hoà | Thôn Bình Minh, Xã Phan Hoà, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802060 | Điểm BĐVHX Phan Điền | Thôn 3, Xã Phan Điền, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802040 | Điểm BĐVHX Bình An | Thôn An Lạc, Xã Bình An, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802080 | Điểm BĐVHX Phan Lâm | Tổ 1, Xã Phan Lâm, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802070 | Điểm BĐVHX Phan Sơn | Thôn 1, Xã Phan Sơn, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802150 | Điểm BĐVHX Sông Lũy 3 | Thôn 1, Xã Sông Lũy, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802151 | Điểm BĐVHX Sông Lũy | Thôn Tú Sơn, Xã Sông Lũy, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802152 | Điểm BĐVHX Sông Lũy 2 | Thôn 2, Xã Sông Lũy, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802050 | Điểm BĐVHX Phan Tiến | Thôn 1, Xã Phan Tiến, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802190 | Điểm BĐVHX Bình Tân | Thôn Bình Sơn, Xã Bình Tân, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802090 | Điểm BĐVHX Hồng Thái | Thôn Thái Hiệp, Xã Hồng Thái, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802200 | Điểm BĐVHX Hoà Thắng 3 | Thôn Hồng Chính, Xã Hoà Thắng, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802201 | Điểm BĐVHX Hoà Thắng 1 | Thôn Hồng Lâm, Xã Hoà Thắng, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802202 | Điểm BĐVHX Hoà Thắng 2 | Thôn Hồng Thắng, Xã Hoà Thắng, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802180 | Điểm BĐVHX Hồng Phong | Thôn Hồng Thịnh, Xã Hồng Phong, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Huyện Bắc Bình | 802176 | Điểm BĐVHX Sông Bình | Thôn Láng Xéo, Xã Sông Bình, Huyện Bắc Bình |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 800000 | Bưu cục cấp 1 Phan Thiết 1 | Sô´19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801070 | Bưu cục cấp 3 Tổ Tiếp Thị Bán Hàng | Sô´19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801140 | Bưu cục cấp 3 Thủ Khoa Huân | Đường Thủ Khoa Huân, Phường Thanh Hải, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 800100 | Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | Sô´02, Đường Lê Hồng Phong, Phường Phú Trinh, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801000 | Bưu cục cấp 3 Ngã 7 | Sô´01, Đường Nguyễn Văn Cừ-, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801090 | Bưu cục cấp 3 Hàm Tiến | Sô´349, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801091 | Bưu cục cấp 3 Nguyễn Đình Chiểu | Khu phố 1, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801100 | Bưu cục cấp 3 Mũi Né | Sô´02, Đường Nguyễn Minh Châu, Phường Mũi Né, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801430 | Bưu cục cấp 3 Bến Lội | Sô´242, Đường 19/4, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801580 | Điểm BĐVHX Đức Long | Sô´9, Đường Trương Văn Ly ( Ks ), Phường Đức Long, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801110 | Điểm BĐVHX Mũi Né 1 | Thôn Suối Nước, Phường Mũi Né, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801700 | Điểm BĐVHX Tiến Lợi | Thôn Tiến Hưng, Xã Tiến Lợi, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801717 | Điểm BĐVHX Tiến Thành | Thôn Tiến Phú, Xã Tiến Thành, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801138 | Điểm BĐVHX Thiện Nghiệp 1 | Thôn Thiện Hoà, Xã Thiện Nghiệp, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801139 | Điểm BĐVHX Thiện Nghiệp 2 | Thôn Thiện Sơn, Xã Thiện Nghiệp, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801420 | Điểm BĐVHX Xuân An 2 | Sô´272, Đường Nguyễn Hội-, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801421 | Điểm BĐVHX Xuân An | Đường (phía Bắc ) Đặng Văn Lãnh-, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 800900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bình Thuận | Sô´19, Phố Khu Dân Cư, Đường Nguyễn Tất Thành-phường Bình Hưng, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết |
Tỉnh Bình Thuận | Thành Phố Phan Thiết | 801055 | Bưu cục văn phòng VP BĐT Bình Thuận | Sô´19, Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết |
Như vậy Nguyên Đăng đã giới thiệu tới các bạn bài viết: MÃ ZIP CODE TỈNH BÌNH THUẬN. Hi Vọng những kiến thức Nguyên Đăng Mang lại hữu ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống!
Mọi góp ý, phản ánh xin vui lòng liên hệ Công ty TNHH Nguyên Đăng Việt Nam theo hotline: +84 24 7777 8468 hoặc thông qua Fanpage của chúng tôi
Bạn muốn gửi Chuyển phát nhanh ra nước ngoài? Liên hệ Nguyên Đăng Ngay!