Theo bản cập nhật mới nhất, MÃ ZIP CODE TỈNH BẮC NINH LÀ 220000. Dưới đây là bản tổng hợp zip code của các bưu cục trên toàn tỉnh BẮC NINH do Nguyên Đăng sưu tầm từ các nguồn khác nhau.
Danh sách các bưu cục được sắp xếp theo từng huyện, thị xã, thành phố để dễ dàng tra cứu với độ chính xác cao đáp ứng mọi nhu cầu của bạn…
MÃ ZIP CODE TỈNH BẮC NINH
TỈNH/THÀNH PHỐ | HUYỆN/THỊ XÃ/THÀNH PHỐ | ZIP CODE | BƯU CỤC | ĐỊA CHỈ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223500 | Bưu cục cấp 2 Lương Tài | Thôn Đạo Sử, Thị Trấn Thứa, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223610 | Bưu cục cấp 3 Kênh Vàng | Thôn Hoàng Kênh, Xã Trung Kênh, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223590 | Điểm BĐVHX Lai Hạ | Thôn Lai Hạ, Xã Lai Hạ, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223650 | Điểm BĐVHX Phú Hoà | Thôn Phương Xá, Xã Phú Hoà, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223520 | Điểm BĐVHX Trung Chính | Thôn Trung Chinh, Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223630 | Điểm BĐVHX An Thịnh | Thôn An Trụ, Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223600 | Điểm BĐVHX Mỹ Hương | Thôn An Mỹ, Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223560 | Điểm BĐVHX Trừng Xá | Thôn Trừng Xá, Xã Trừng Xá, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223740 | Điểm BĐVHX Lâm Thao | Thôn Lâm Thao, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223580 | Điểm BĐVHX Minh Tân | Thôn Nhất Trai, Xã Minh Tân, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223720 | Điểm BĐVHX Bình Định | Thôn Ngọc Trì, Xã Bình Định, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223700 | Điểm BĐVHX Quảng Phú | Thôn Lĩnh Mai, Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223730 | Điểm BĐVHX Phú Lương | Thôn Lương Xá, Xã Phú Lương, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223604 | Đại lý bưu điện Thôn My Xuyên | Thôn My Xuyên, Xã Mỹ Hương, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Lương Tài | 223690 | Hòm thư Công cộng Xã Tân Lãng | Phố Tân Hợp, Xã Tân Lãng, Huyện Lương Tài |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223200 | Bưu cục cấp 2 Gia Bình | Thôn Đông Bình, Thị trấn Gia Bình, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223350 | Bưu cục cấp 3 Chợ Núi | Thôn Bảo Tháp, Xã Đông Cứu, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223360 | Bưu cục cấp 3 Chợ Ngụ | Phố Ngụ, Xã Nhân Thắng, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223201 | Điểm BĐVHX Xuân Lai | Thôn Định Mỗ, Xã Xuân Lai, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223240 | Điểm BĐVHX Bình Dương | Phố Bùng, Xã Bình Dương, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223280 | Điểm BĐVHX Đại Lai | Thôn Đại Lai, Xã Đại Lai, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223400 | Điểm BĐVHX Đại Bái | Thôn Đoan Bái, Xã Đại Bái, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223260 | Điểm BĐVHX Cao Đức | Thôn Văn Than, Xã Cao Đức, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223370 | Điểm BĐVHX Lãng Ngâm | Thôn Môn Quảng, Xã Lãng Ngâm, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223330 | Điểm BĐVHX Song Giang | Thôn Ích Phú, Xã Song Giang, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223310 | Điểm BĐVHX Vạn Ninh | Thôn Xuân Dương, Xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223300 | Điểm BĐVHX Thái Bảo | Thôn Tân Hương, Xã Thái Bảo, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223340 | Điểm BĐVHX Giang Sơn | Thôn Du Tràng, Xã Giang Sơn, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | 223380 | Điểm BĐVHX Quỳnh Phú | Thôn Phú Dư, Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222800 | Bưu cục cấp 2 Quế Võ | Khu 3, Thị Trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222990 | Bưu cục cấp 3 Châu Cầu | Thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222820 | Điểm BĐVHX Việt Hùng | Thôn Lợ, Xã Việt Hùng, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223080 | Điểm BĐVHX Mộ Đạo | Thôn Tràng Nhiệt, Xã Mộ Đạo, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223100 | Điểm BĐVHX Chi Lăng | Thôn Quế Ổ, Xã Chi Lăng, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223050 | Điểm BĐVHX Cách Bi | Thôn Từ Phong, Xã Cách Bi, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222840 | Điểm BĐVHX Phù Lương | Thôn Yên Đinh, Xã Phù Lương, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222870 | Điểm BĐVHX Quế Tân | Thôn Lạc Xá, Xã Quế Tân, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222860 | Điểm BĐVHX Bằng An | Thôn Đanh, Xã Bằng An, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222850 | Điểm BĐVHX Phù Lãng | Thôn Phấn Trung, Xã Phù Lãng, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223090 | Điểm BĐVHX Yên Giả | Thôn La Miệt, Xã Yên Giả, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223120 | Điểm BĐVHX Hán Quảng | Thôn Hán Đà, Xã Hán Quảng, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222900 | Điểm BĐVHX Việt Thống | Thôn Thống Thượng, Xã Việt Thống, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222980 | Điểm BĐVHX Ngọc Xá | Thôn Ngọc Sơn, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222991 | Điểm BĐVHX Châu Phong | Thị tứ Thất Gian, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223060 | Điểm BĐVHX Đào Viên | Thôn Lầy, Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222970 | Điểm BĐVHX Phượng Mao | Thôn Mao Trung, Xã Phượng Mao, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222890 | Điểm BĐVHX Nhân Hoà | Thôn Bất Phí, Xã Nhân Hoà, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223040 | Điểm BĐVHX Bồng Lai | Thôn Bồng Lai, Xã Bồng Lai, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223000 | Điểm BĐVHX Đức Long | Thôn Vân Đoàn, Xã Đức Long, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 223072 | Bưu cục cấp 3 Đông Du | Thôn Đông Du, Xã Đào Viên, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222930 | Bưu cục cấp 3 Nội Doi | Thôn Liễn Thượng, Xã Đại Xuân, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Quế Võ | 222918 | Bưu cục cấp 3 KCN Quế Võ | Thôn Giang Liễu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222400 | Bưu cục cấp 2 Thuận Thành | Khu Đất mới, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222570 | Bưu cục cấp 3 Trạm Lộ | Phố Trẹm, Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222430 | Điểm BĐVHX An Bình | Thôn Chợ, Xã An Bình, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222480 | Điểm BĐVHX Hoài Thượng | Thôn Đại Mão, Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222450 | Điểm BĐVHX Mão Điền | Xóm Bàng, Xã Mão Điền, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222630 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đạo | Phố Vàng, Xã Nghĩa Đạo, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222670 | Điểm BĐVHX Nguyệt Đức | Thôn Lê Xá, Xã Nguyệt Đức, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222720 | Điểm BĐVHX Song Liễu | Thôn Liễu Khê, Xã Song Liễu, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222520 | Điểm BĐVHX Đình Tổ | Thôn Bút Tháp, Xã Đình Tổ, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222510 | Điểm BĐVHX Đại Đồng Thành | Thôn Đồng Đoài, Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222550 | Điểm BĐVHX Trí Quả | Thôn Phương Quan, Xã Trí Quả, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222650 | Điểm BĐVHX Ninh Xá | Thôn Phủ, Xã Ninh Xá, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222530 | Điểm BĐVHX Thanh Khương | Thôn Thanh Hoài, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222600 | Điểm BĐVHX Hà Mãn | Thôn Mãn Xá Tây, Xã Hà Mãn, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222580 | Điểm BĐVHX Gia Đông | Ấp Khám, Xã Gia Đông, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222690 | Điểm BĐVHX Ngũ Thái | Thôn Cửu Yên, Xã Ngũ Thái, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222610 | Điểm BĐVHX Xuân Lâm | Thôn Xuân Lê, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222500 | Điểm BĐVHX Song Hồ | Thôn Đạo Tú, Xã Song Hồ, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222512 | Đại lý bưu điện Thôn Đồng Đông | Thôn Đồng Đông, Xã Đại Đồng Thành, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222611 | Đại lý bưu điện Thôn Doãn Hạ | Thôn Doãn Hạ, Xã Xuân Lâm, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222540 | Bưu cục cấp 3 Chợ Dâu | Phố Dâu, Xã Thanh Khương, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222577 | Đại lý bưu điện Thôn Nghi An | Thôn Nghi An, Xã Trạm Lộ, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Thuận Thành | 222413 | Bưu cục cấp 3 Phố Hồ | Khu Phố Hồ, Thị Trấn Hồ, Huyện Thuận Thành |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222100 | Bưu cục cấp 2 Từ Sơn | Khu Đất mới, Phường Đông Ngàn, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222260 | Bưu cục cấp 3 Đình Bảng | Thôn Tân Lập, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222120 | Bưu cục cấp 3 Trần Phú | Phố Trần Phú, Thị Trấn Từ Sơn, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222200 | Điểm BĐVHX Đồng Quang | Thôn Trang Liệt, Phường Trang Hạ, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222261 | Điểm BĐVHX Đình Bảng | Thôn Thọ Môn, Phường Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222160 | Điểm BĐVHX Tương Giang | Thôn Tiêu Thương, Xã Tương Giang, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222230 | Điểm BĐVHX Phù Khê | Thôn Phù Khê Đông, Xã Phù Khê, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222210 | Điểm BĐVHX Hương Mạc | Thôn Hương Mạc, Xã Hương Mạc, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222240 | Điểm BĐVHX Châu Khê | Thôn Song Tháp, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222130 | Điểm BĐVHX Tân Hồng | Thôn Yên Lã, Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222140 | Điểm BĐVHX Đồng Nguyên | Phố Mới, Phường Đồng Nguyên, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222180 | Điểm BĐVHX Tam Sơn | Xóm Trước, Xã Tam Sơn, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222307 | Hòm thư Công cộng Xã Phù Chẩn | Thôn Doi Sóc, Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222308 | Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp VSIP Từ Sơn | Thôn Phù Lộc, Xã Phù Chẩn, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Thị Xã Từ Sơn | 222320 | Bưu cục cấp 3 KHL Tiên Sơn | Thôn Dương Lôi, Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221800 | Bưu cục cấp 2 Tiên Du | Phố Lim, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221930 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn | Thôn Chợ Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221940 | Bưu cục cấp 3 Kcn Tiên Sơn | Thôn Móng Núi, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 222010 | Điểm BĐVHX Tri Phương | Thôn Đinh, Xã Tri Phương, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221900 | Điểm BĐVHX Hiên Vân | Thôn Kiều, Xã Hiên Vân, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221990 | Điểm BĐVHX Đại Đồng | Thôn Đại Thượng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221960 | Điểm BĐVHX Phật Tích | Thôn Ngô Xá, Xã Phật Tích, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221910 | Điểm BĐVHX Lạc Vệ | Thôn Hộ Vệ, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221820 | Điểm BĐVHX Liên Bão | Thôn Hòai Thượng, Xã Liên Bão, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221980 | Điểm BĐVHX Tân Chi | Thôn Chi Trung, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 222000 | Điểm BĐVHX Cảnh Hưng | Thôn Trung, Xã Cảnh Hưng, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221870 | Điểm BĐVHX Phú Lâm | Thôn Đông Phù, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221970 | Điểm BĐVHX Minh Đạo | Thôn Nghĩa Chỉ, Xã Minh Đạo, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221941 | Điểm BĐVHX Hoàn Sơn | Thôn Đồng Xép, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221801 | Đại lý bưu điện Thôn Lũng Giang | Thôn Lũng Giang, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221890 | Hòm thư Công cộng Thôn Lộ Bao | Thôn Lộ Bao, Xã Nội Duệ, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221931 | Đại lý bưu điện Thôn Đông Sơn | Thôn Đông Sơn, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221981 | Đại lý bưu điện Thôn Tư Chi | Thôn Tư Chi, Xã Tân Chi, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221942 | Đại lý bưu điện Thôn Bất Lự | Thôn Bất Lự Làng, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Tiên Du | 221998 | Bưu cục cấp 3 Khu công nghiệp Đại Đồng | Đường KCN Đại Đồng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221400 | Bưu cục cấp 2 Yên Phong | Đường Phố Chờ, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221401 | Điểm BĐVHX Thị Trấn Chờ | Đường Phố Mới, Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221620 | Điểm BĐVHX Văn Môn | Thôn Mẫn Xá, Xã Vân Môn, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221600 | Điểm BĐVHX Yên Phụ | Thôn An Ninh, Xã Yên Phụ, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221580 | Điểm BĐVHX Hoà Tiến | Thôn Yên Hậu, Xã Hoà Tiến, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221420 | Điểm BĐVHX Trung Nghĩa | Thôn Phù Lưu, Xã Trung Nghĩa, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221500 | Điểm BĐVHX Đông Tiến | Thôn Đông Thái, Xã Đông Tiến, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221570 | Điểm BĐVHX Tam Giang | Thôn Nguyệt Cầu, Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221550 | Điểm BĐVHX Tam Đa | Thôn Phấn Động, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221530 | Điểm BĐVHX Thuỵ Hoà | Thôn Thiểm Xuyên, Xã Thụy Hoà, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221510 | Điểm BĐVHX Yên Trung | Thôn Chính Trung, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221560 | Điểm BĐVHX Dũng Liệt | Thôn Chân Lạc, Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221440 | Điểm BĐVHX Đông Phong | Thôn Phong Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221430 | Điểm BĐVHX Long Châu | Thôn Mẫn Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221640 | Điểm BĐVHX Đông Thọ | Thôn Thọ Vuông, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | 221438 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục KCNI Yên Phong | Thôn Ngô Xá, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 220000 | Bưu cục cấp 1 GD Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221080 | Bưu cục cấp 3 Đáp Cầu | Sô´642, Khu phố 1 Đáp Cầu, Phường Đáp Cầu, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221240 | Bưu cục cấp 3 Lý Thái Tổ | Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221470 | Bưu cục cấp 3 Vạn An | Thôn Đương Xá, Phường Vạn An, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221480 | Điểm BĐVHX Hoà Long | Thôn Quả Cảm, Xã Hoà Long, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221460 | Điểm BĐVHX Khúc Xuyên | Thôn Khúc Toại, Xã Khúc Xuyên, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221450 | Điểm BĐVHX Phong Khê | Thôn Dương Ổ, Xã Phong Khê, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221860 | Bưu cục cấp 3 Chợ Và | Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221840 | Điểm BĐVHX Khắc Niệm | Thôn Đoài, Xã Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 223020 | Điểm BĐVHX Nam Sơn | Thôn Môn Tự, Xã Nam Sơn, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 222940 | Điểm BĐVHX Kim Chân | Thôn Kim Đôi, Xã Kim Chân, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 222950 | Điểm BĐVHX Vân Dương | Thôn Chu Mấu, Phường Vân Dương, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221843 | Đại lý bưu điện Thôn Tiền Ngoài | Thôn Tiền Ngoài, Xã Khắc Niệm, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 220900 | Bưu cục văn phòng Hệ 1 Bắc Ninh | Đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221132 | Hòm thư Công cộng Phường Vệ An | Đường Lê Phụng Hiểu, Khu tập thể Trường Thống Kê, Phường Vệ An, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 224042 | Hòm thư Công cộng Phường Ninh Xá | Đường Nguyễn Du, Phường Ninh Xá, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221053 | Hòm thư Công cộng Phường Thị Cầu | Đường Lý Thường Kiệt, Khu dân cư Khu 6 Thị Cầu, Phường Thị Cầu, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221115 | Hòm thư Công cộng Phường Kinh Bắc | Khu Yna, Phường Kinh Bắc, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221229 | Hòm thư Công cộng Phường Võ Cường | Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221293 | Hòm thư Công cộng Phường Vũ Ninh | Khu Suối Hoa, Phường Vũ Ninh, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221194 | Hòm thư Công cộng Phường Đại Phúc | Khu 3, Phường Đại Phúc, Thành Phố Bắc Ninh |
Tỉnh Bắc Ninh | Thành Phố Bắc Ninh | 221280 | Bưu cục cấp 3 Bưu cục Hành chính công | Sô´11A, Đường Lý Thái Tổ, Phường Suối Hoa, Thành Phố Bắc Ninh |
Như vậy Nguyên Đăng đã giới thiệu tới các bạn bài viết: MÃ ZIP CODE TỈNH BẮC NINH. Hi Vọng những kiến thức Nguyên Đăng Mang lại hữu ích cho các bạn trong công việc cũng như cuộc sống!
Mọi góp ý, phản ánh xin vui lòng liên hệ Công ty TNHH Nguyên Đăng Việt Nam theo hotline: +84 24 7777 8468 hoặc thông qua Fanpage của chúng tôi
Bạn muốn gửi Chuyển phát nhanh ra nước ngoài? Liên hệ Nguyên Đăng Ngay!